Có 2 kết quả:

纏繞 chán rào ㄔㄢˊ ㄖㄠˋ缠绕 chán rào ㄔㄢˊ ㄖㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) twisting
(2) to twine
(3) to wind
(4) to pester
(5) to bother

Từ điển Trung-Anh

(1) twisting
(2) to twine
(3) to wind
(4) to pester
(5) to bother